MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 1000S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 987 Cc / 60.92 Cubic In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 28Mm Mikuni Vm 28 Ss Carburetors. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65.7 Kw / 90 Hp @ 8200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83.4 Nm / 8.5 Kgf-M / 61.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Forks With Twin Adjustable Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 295 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 295 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 V18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2340 Mm / 92.1 In Width 755 Mm / 29.7 In Height 1250 Mm / 49.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 238 Kg / 525 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Consumption Average | 6.5 L/100 Km / 15.4 Km/L / 36 Us Mpg / 44 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 223 Km/H / 138.5 Mph |