MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 1100G |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982-84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1074 Cc / 65.5 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Trochoidal Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Bs34Ss Carburetors. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized Pointless |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Khởi Động (Starting) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92 Hp / 68.6 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 86.7 Nm / 8.85 Kgf-M / 64 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, 4-Way Adjustable Oil Dampened (Telescopic , 4-Way Adjustable Oil Dampened) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Oil Dampened Twin Shocks, Spring Over, 4-Way Dampening And -Way Spring Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 V19-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 V17-4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1150 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Kg / 6.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 247 Kg / 545 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Fuel Reserve | 4.2 Litres / 4.4 Us Qt / 3.7 Imp Qt |