Thông số SUZUKI GS 1100GK - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 1100GK

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 1100GK
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 92 hp / 68.6 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982-84
  • Top speed: 212 km/h / 132 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-v16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed, constant
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal / 4.8 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 1100GK


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 1100Gk
Năm Sản Xuất (Year)1982-84
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1074 Cc / 65.5 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, Trochoidal Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Mikuni Bs34Ss Carburetors.
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized Pointless
Ắc Quy (Battery)12V, 14Ah
Khởi Động (Starting)Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power)92 Hp / 68.6 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)86.7 Nm / 8.85 Kgf-M / 64 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed, Constant
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Forks With Adjustable Shock Absorbers.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 295Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 295 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-V16
Kích Thước (Dimensions)Length 2300 Mm / 90.6 In Width     905 Mm / 35.6 In Height  1260 Mm / 49.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1525 Mm / 60.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)290 Kg / 639 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal
Standing ¼ Mile12.7 Sec / 167 Km/H / 103.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)212 Km/H / 132 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GS 1100GK


SUZUKI GS 1100GK - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 1100GK - cauhinhmay.com