MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 1100Lt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980-81 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1074 Cc / 65.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Trochoidal Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Mikuni Bss4Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized Pointless |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Khởi Động (Starting) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 8700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 85.3 Nm / 8.7 Kgf-M / 62.9 Ft-Lb @ 11200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet. 18 Plates |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Forks With Adjustable Shock Absorbers. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 295Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 295Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2300 Mm / 90.6 In Width 905 Mm / 35.6 In Height 1260 Mm / 49.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1525 Mm / 60.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 259 Kg / 571 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.4 Gal |