Thông số SUZUKI GS 1200SS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 1200SS

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 1200SS
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 kw / 100 hp / 75 kw @ 8500 rp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001-02
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 1200SS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 1200Ss
Năm Sản Xuất (Year)2001-02
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1157 Cc / 70.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 59 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5 :1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.6 L / 1.2 Us Gal / 1.1 Impgal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Cvr32
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transistor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Kw / 100 Hp / 75 Kw @ 8500 Rp
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95 Nm / 9.7 Kg-M / 70.0 Lb-Ft @ 6.500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate, Coil Spring
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio1.565
Secondary Reduction Ratio3.000
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.384 / 2Nd 1.631 / 3Rd 1.200 / 4Th 1.956 / 5Th 0.833
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2115 Mm / 83.3 In Width     765 Mm / 30.1 In Height  1220 Mm / 48.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210 Kg / 462 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal / 4.0 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GS 1200SS


SUZUKI GS 1200SS - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 1200SS - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 1200SS - cauhinhmay.com