Thông số SUZUKI GS 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 125R

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 125R
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.2 kw / 14 hp @ @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991
  • Top speed: 105 km/h / 65 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 us gal / 2.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 125R
Năm Sản Xuất (Year)1991
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil Pack
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk Dr8Esl
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.2 Kw / 14 Hp @ @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.75 Nm / 0.99 Kgf-M / 7.2 Lb-Ft
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 1945 Mm / 76.6 In Width:     710 Mm / 28.0 In Height:  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1270 Mm / 50.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)745 Mm / 29.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)103 Kg / 227 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)3.5 L/100 Km / 28.3 Km/L / 67 Us Mpg / 80 Imp Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)105 Km/H / 65 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GS 125R


SUZUKI GS 125R - cauhinhmay.com