MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 125S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil Pack |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dr8Esl |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.2 Kw / 14 Hp @ @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.75 Nm / 0.99 Kgf-M / 7.2 Lb-Ft |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1945 Mm / 76.6 In Width: 710 Mm / 28.0 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1270 Mm / 50.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 745 Mm / 29.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 3.5 L/100 Km / 28.3 Km/L / 67 Us Mpg / 80 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |