Thông số SUZUKI GS 250FW - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 250FW

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 250FW
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26.8 kw / 36 hp @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 250FW


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 250Fw
Năm Sản Xuất (Year)1980 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder,
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)26.8 Kw / 36 Hp @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20 Nm / 2.1 Kgf-M / 14.8 Lb-Ft @ 13000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38 Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70 -17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2075 Mm / 81.7 In Width:    885 Mm / 34.8 In Height:  1155 Mm / 45.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)885 Mm / 34.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)158 Kg / 348 Lbs
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Yamaha Xs250S Cagiva Sst250. Suzuki Gs250T Which Bike 1980

Hình Ảnh - SUZUKI GS 250FW


SUZUKI GS 250FW - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 250FW - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 250FW - cauhinhmay.com