MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bs34 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Conventional Type Non-Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick-Start. |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.4 Kw / 34 Hp / @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30 Nm / 2.94 Kpm / 22.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Type |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Drive Ratio | 2.714 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.461 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.461 / 2Nd 1.777 / 3Rd 1.380 / 4Th 1.125 / 5Th 0.961 / 6Th 0.851:1 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Coil Spring (5-Way Adjustable), Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 270 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82.1 In Width 835 Mm / 32.9 In Height 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1385 Mm / 54.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 172 Kg / 378 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 185.0 Kg / 408 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |