MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 400E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 Х 50.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29 Kw / 39 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31.4 Nm / 3.2 Kgf-M / 23.2 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Usd Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2085 Mm / 82.1 In Width: 750 Mm / 29.5 In Height: 1050 Mm / 41.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 169 Kg / 372 Lbs |