MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 400S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 56.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mbwni Bs34Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29 Kw / 39 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31.4 Nm / 3.2 Kgf-M / 23.2 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | S530 Chain |
| 6-Speed. Final Drive:, O-Rlng Seew Overall Seat Height: 755 Mm (29.7 In.) Wh«Elbase 55.9M.) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Dampers, Coil Spring, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00S184Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50S184Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2105 Mm / 82.9 In Width 755 Mm / 297 In Height 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.8 Us Gal |