Thông số SUZUKI GS 400T - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 400T

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 400T
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.7 kw / 26.8 hp @ 7400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 - 83
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-19
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal / 3.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 400T


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 400T
Năm Sản Xuất (Year)1981 - 83
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 X 60 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.7 Kw / 26.8 Hp @ 7400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Usd Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Dampers, Coil Spring, 5-Way Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-19
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)185 Kg / 408 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal / 3.0 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GS 400T


SUZUKI GS 400T - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 400T - cauhinhmay.com