MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 425 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 423 Cc / 25.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 34 Mm Mikuni Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplafe |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.8 Kw / 40 Hp @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks, Coil Spring Over |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 11In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg / 382 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |