Thông số SUZUKI GS 425E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 425E

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 425E
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29.8 kw / 40 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.75-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 425E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 425E
Năm Sản Xuất (Year)1979
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)423 Cc / 25.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 60 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 34 Mm Mikuni Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplafe
Công Suất Cực Đại (Max Power)29.8 Kw / 40 Hp @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks, Coil Spring Over
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 11In
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 7 In
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.75-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 382 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GS 425E


SUZUKI GS 425E - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 425E - cauhinhmay.com