Thông số SUZUKI GS 450E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 450E

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 450E
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32.8 kw / 44 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 153 km/h / 95.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-16
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 450E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 450E
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)448 Cc  / 27.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 56.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 34 Mm Bs34Ss Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)32.8 Kw / 44 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)36.3 Nm / 3,7 Kgf-M / 26.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)33Mm Air Assisted  Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 272 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 386 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)181 Kg / 399 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.3 L/100 Km / 23.4 Km/L / 55 Us Mpg / 66 Imp Mpg
Standing ¼ Mile13.9 Sec / 147.1 Km/H / 91.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)153 Km/H / 95.3 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GS 450E


SUZUKI GS 450E - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 450E - cauhinhmay.com