MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 450L |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 448 Cc / 27.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 56.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 34 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.8 Kw / 44 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36.3 Nm / 3,7 Kgf-M / 26.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Coil Spring Over |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 271Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -S18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -S18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 175 Kg / 385 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal / 1.9 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec |