MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 450T |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 448 Cc / 27.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 56.6 Mm |
Coompression Ratio | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 34 Mm Bs34Ss Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.8 Kw / 44 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36.3 Nm / 3,7 Kgf-M / 26.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33 Mm Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 272 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 197 Kg / 434 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.3 L/100 Km / 23.4 Km/L / 55 Us Mpg / 66 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec / 147.1 Km/H / 91.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 153 Km/H / 95.3 Mph |