MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 500E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 487 Cc / 29.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 56.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 33Mm Mikuni Bst Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45.5 Hp 33.2 Kw @ 9200 Rpm (At Rear Wheel: 30.7 Kw / 41.2 Hp @ 9300 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39.2 Nm / 4.0 Kgf-M / 28.9 Lb-Ft @ 7600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, 7-Way Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Single Shock, 7-Way Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 H17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 H17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg / 381 Lbs |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.9 In Width: 800 Mm / 31.5 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Consumption Average | 4.9 L/100 Km / 20.5 Km/L / 48.2 Us Mpg / 57.9 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.7 M / 44.9 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.0 M / 128 Ft |
Standing ¼ Mile | 15.3 Sec / 137.9 Km/H / 85.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 161.9 Km/H / 101 Mph |