Thông số SUZUKI GS 500E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 500E

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 500E
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.5 hp 33.2 kw @ 9200 rpm (at rear wheel: 30.7 kw / 41.2 hp @ 9300 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 03
  • Top speed: 161.9 km/h / 101 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 h17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 h17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 500E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 500E
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)487 Cc / 29.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 56.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 33Mm Mikuni Bst Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.5 Hp 33.2 Kw @ 9200 Rpm (At Rear Wheel: 30.7 Kw / 41.2 Hp @ 9300 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)39.2 Nm / 4.0 Kgf-M / 28.9 Lb-Ft @ 7600 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 7-Way Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Single Shock, 7-Way Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 H17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 H17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 381 Lbs
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2080 Mm / 81.9 In Width:    800 Mm / 31.5 In Height:  1060 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Consumption Average4.9 L/100 Km / 20.5 Km/L / 48.2 Us Mpg / 57.9 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 013.7 M / 44.9 Ft
Braking 100 Km/H - 039.0 M / 128 Ft
Standing ¼ Mile15.3 Sec / 137.9 Km/H / 85.7 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)161.9 Km/H / 101 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GS 500E


SUZUKI GS 500E - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 500E - cauhinhmay.com