MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 500F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 487 Cc / 29.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 56.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 33Mm Mikuni Bst Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorised Electronig Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Kw / 51 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.3 Nm / 4.2 Kgf-M / 30.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, 7-Way Preload Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Single Shock, 7-Way Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 H17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 H17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.9 In Width: 800 Mm / 31.5 In Height: 1150 Mm / 45.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174 Kg / 383 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Consumption Average | 4.1 L/100 Km / 24.5 Km/L / 57.6 Us Mpg / 69.2 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 168.7 Km/H / 105 Mph |