MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 550 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 549 Cc / 33.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 55.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Vm22Ss Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.8 Kw / 49 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42 Nm 4.3 Kgf-M / 31 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, 15 Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Ratio | 1.977:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks, Coil Over, 5-Way Adjustable Springload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119.9 Mm / 4.7 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 216 Kg / 476 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Consumption Average | 5.6 L/100 Km / 42 Mpg / 50.4 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec / 152 Km/H / 94.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 181 Km/H / 112 Mph |