MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 550M Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 549 Cc / 33.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 55.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Ignition Timing | 15º Btdc Below 1500 Rpm / 40º Btdc Above 2350 Rpm |
Bugi (Spark Plug) | B8Es Ngk, N60R For Real Performance |
Ắc Quy (Battery) | 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Kw / 53.7 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41 Nm / 4.4 Kgf-M / 32Lb-Ft @ 8200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Daido D.I.D 530 'O' Ring, Approx. 100 Links |
Primary Reduction | 1.977:1 (87/44) |
Final Reduction | 3.400:1 (51/15 - Uk) / 3.267:1 (49/15 - Us) / 3.333:1 (50/15 - Italy) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.666 / 2Nd 1.777 / 3Th 1.380 / 4Th 1.173 / 5Th 1.045 / 5Th 0.956:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Air Assisted Forks, 2-Way Spring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Adjustable Spring Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 85 Mm / 2.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Discs, 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.7 In Width 720 Mm / 28.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 215 Kg / 452 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Reserve | 4.0 Litres / 1.1 Us Gal / 0.88 Imp Gal |
Consumption Average | 5.7 L/100 Km / 17.4 Km/L / 41 Us Mpg / 49.2 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 167 Km/H / 104 Mph |