MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 650E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 673 Cc / 41 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 55.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 32 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53.2 Kw / 73 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Kayaba Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Kayaba Shocks Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Discs, 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75H 18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 217 Kg / 478 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Mpg |
Consumption Average | 5.4 L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.6 Us Mpg / 52 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.7 Sec / 165 Km/H / 102.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 201 Km/H / 125 Mph |