MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 650G Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 673 Cc / 41 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 55.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 32 Mm Mikuni Bs32Ss Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Ignition Timing | 10º Btdc Below 1650 Rpm / 40º Btdc Above 3500 Rpm |
Bugi (Spark Plug) | Ngk D8Ea (E-01, 24 & 34) Ngk Dr8Es-L (The Others) - Gap 0.6-0.7 Mm (0.024-0.028 In) |
Ắc Quy (Battery) | 12V 50.4 Kc (14Ah)/10Hr - Type Yb14L-A2 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Generator | Three-Phase A.C. Generator |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53.2 Kw / 73 Hp @ 9400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Primary Reducation | 1.956 (90/46) |
Secondary Reducation | 0.941 (16/17) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.678 (36/14) X (25/24) / 2Nd 1.851 (32/18) X (25/24) / 3Th 1.438 (29/21) X (25/24) / 4Th 1.171 (27/24) X (25/24) / 5Th 1.000 (Direct) |
Final Reducation | 3.090 (34/11) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Preload And 4-Way Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Discs, 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25H 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 40O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 113 Mm . 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 In Width: 730 Mm / 28.7 In Height: 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 484 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 L / 6.1 Us Gal / 5.1 Imp Gal |
Consumption Average | 5.6 L/100 Km / 18.0 Km/L / 42.3 Us Mpg / 50.8 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.2 Sec / 162 Km/H / 101 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 200 Km/H / 124 Mph |