MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 700E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 699 Cc / 42.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 49.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Constant Velocity Mikuni Bs32Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorised |
Khởi Động (Starting) | Eectric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59.7 Kw / 80 Hp @ 9300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 63 Nm / 6.4 Kgf-M / 46.5 Lb-Ft@ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #50 (530) Chain, O-Ring, Sealed |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 37Mm Fork Oil Damped, Anti-Dive |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 155 Mm / 6.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Single Shock, Adjustable Spring Preload, Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 /4.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Discs, Slotted |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Slotted |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 64H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2135 Mm / 84.1 In Width: 735 Mm / 28.9 In Height: 1105 Mm / 43.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 505 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518.5 1Bs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |