Thông số SUZUKI GS 700E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 700E

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 700E
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59.7 kw / 80 hp @ 9300 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-16 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-17 64h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 litres / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 700E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 700E
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)699 Cc / 42.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67.0 X 49.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemWet Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Constant Velocity Mikuni Bs32Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorised
Khởi Động (Starting)Eectric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Công Suất Cực Đại (Max Power)59.7 Kw / 80 Hp @ 9300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)63 Nm / 6.4 Kgf-M / 46.5 Lb-Ft@ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#50 (530) Chain, O-Ring, Sealed
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 37Mm Fork Oil Damped, Anti-Dive
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)155 Mm / 6.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Single Shock, Adjustable Spring Preload, Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 /4.1 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Discs, Slotted
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, Slotted
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-16 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-17 64H
Kích Thước (Dimensions)Length: 2135 Mm / 84.1 In Width:     735 Mm / 28.9 In Height:  1105 Mm / 43.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.1 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)229 Kg / 505 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235 Kg / 518.5 1Bs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GS 700E


SUZUKI GS 700E - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 700E - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 700E - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 700E - cauhinhmay.com