MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 750E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 56.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Vm26Ss Carburators |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy, Coil (Battery, Coil) |
Ắc Quy (Battery) | 12V 14Ah/10 Hr. |
Generator | 3 Ph Ac |
Spark Plug Type | Ngk B8Es |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53.6 Kw / 72 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 6.1 Kgf-M / 44.2 Lb-Ft @ 8250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 630So 96 Link, O-Ring .81/2 In. Free-Play |
Primary Reduction | 2.152 (99/46) |
Final Reduction | 2.733 (41/15) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.571 (36/14) / 2Nd 1.777 (32/18) / 3Rd 1.380(29/21) / 4Th 1.125 (27/24) / 5Th 0.961 (25/26) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Kayaba With Anti Dive Adjustable Air Pressure. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Adjustable Preload And Spring Rebound Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 292 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292 Mm Disc ,1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 H18 |
Steering Angle | 40° |
Caster | 63° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.21 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.5 M / 8.5 Ft |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2225 Mm / 87.6 In Width 870 Mm / 34.3 In Height 1170 Mm / 46.1In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 223 Kg / 492 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Reserve | 2 Litres / 0.5 Us Gal / 0.44 Imp Gal |
Consumption Average | 6.4 L/100 Km / 15.6 Km/L / 36.7 Us Mpg / 44.1 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 112 Mph |