MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 750Ez |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 56.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Vm26Ss |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy, Coil (Battery, Coil) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.9 Kw / 79 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 6.1 Kgf-M / 44.2 Lb-Ft @ 8250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Kayaba With Anti Dive Adjustable Air Pressure. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Adjustable Preload And Spring Rebound Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 292Mm Discs. 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 292 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 H18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 232 Kg / 511 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 17 Km/L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Consumption Average | 5.9 L/10 Km / 40 Us Mpg / 48 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec / 166 Km/H / 103 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 204 Km/H / 127 Mp/H |