Thông số SUZUKI GS 750G - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 750G

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 750G
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50.7 kw / 68 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980-81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 h19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 750G


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 750G
Năm Sản Xuất (Year)1980-81
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 X 56.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Mikuni Vm26Ss Carburators
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Coil
Ắc Quy (Battery)12V 14Ah/10 Hr.
Generator3 Ph. Ac
Spark Plug TypeNgk B8Es
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)50.7 Kw / 68 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60 Nm / 6.1 Kgf-M / 44.2 Lb-Ft @ 8250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Primary Reduction2.152 (99/46)
Final Reduction2.733 (41/15)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.571 (36/14) / 2Nd 1.777 (32/18) / 3Rd 1.380(29/21) / 4Th 1.125 (27/24) / 5Th 0.961 (25/26)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35 Mm Kayaba With Anti Dive Adjustable Air Pressure.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Adjustable Preload And Spring Rebound Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 292Mm Discs, 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 292Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 H19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 H18
Steering Angle40°
Caster63°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.21 In
Bán Kính Quay (Turning Radius)2.5 M / 8.5 Ft
Kích Thước (Dimensions)Length  2213 Mm / 87.2 In Width      875 Mm / 34.4 In Height    1170 Mm / 46.1In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm./ 58.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)249 Kg / 548 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal
Reserve2 Litres / 0.5 Us Gal / 0.44 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GS 750G


SUZUKI GS 750G - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 750G - cauhinhmay.com