Thông số SUZUKI GS 850G - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 850G

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 850G
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57.1 kw / 77.6 hp @ 9.000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 88
  • Top speed: 191 km/h / 119 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal / 4.8 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 850G


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 850G
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 88
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)843 Cc / 51.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69 Х 56.4Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)57.1 Kw / 77.6 Hp @ 9.000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65 Nm / 6.6 Kgf-M 47.9 Lb-Ft @ 7.500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 3-Way Adjustable Spring Preload
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, 2-Way Preload And 4-Way Damping Adjustments
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 275Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 275Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2235 Mm / 88.0 In Width:     735 Mm / 28.9 In Height:  1145 Mm / 45.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm / 6.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)253 Kg / 557 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal
Consumption Average5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg / 51.6 Imp Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)191 Km/H / 119 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GS 850G


SUZUKI GS 850G - cauhinhmay.com