MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 850Gl |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per
Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 843 Cc / 51.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 Х 56.4Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57.1 Kw / 77.6 Hp @ 9.000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65 Nm / 6.6 Kgf-M 47.9 Lb-Ft @ 7.500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, 3-Way Adjustable Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 2-Way Preload And 4-Way
Damping Adjustments |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2235 Mm / 88.0 In
Width: 735 Mm / 28.9 In
Height: 1145 Mm / 45.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 253 Kg / 557 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Consumption Average | 5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg / 51.6 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 191 Km/H / 119 Mph |