MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsf 1200Gt Bandit |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1157 Cc / 30.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 59 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Bsr36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71.5 Kw / 98 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 91.7 Nm 9.4 Kgf-M / 67.6 Lb-Ft@ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 530V, 110 Links |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic, Oil Damped Spring Preload Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, 4-Way Adjustable Rebound Damping, 7-Way Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2130 Mm / 84.0 In Width: 790 Mm / 31.0 In Height: 1235 Mm / 48.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 - 805 Mm / 30.9 - 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |