MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsf 1200S Bandit Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1157 Cc / 30.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 59 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Bsr36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71.5 Kw / 98 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 91.7 Nm / 9.4 Kgf-M / 67.6 Lb-Ft@ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic, Oil Damped, Preload Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono-Shock, Link-Type, 4-Way Adjustable Rebound Damping, 7-Way Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Discs, 6 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310Mm Discs, 6 Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.0 Litres / 5.2 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.8 L/100 Km / 17.2 Km/L / 40.5 Us Mpg / 48.6 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 235.8 Km/H / 146.5 Mph |
Overview | Motorbikestoday.Com Sports Rider |