Thông số SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSF 1250 BANDIT ABS
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70.5 kw / 95.8 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 gal / 4.2 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsf 1250 Bandit Abs
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1254.8 Cc / 76.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 64 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70.5 Kw / 95.8 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 11.0 Kgf-M / 79 Lb Ft @ 3700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Coil Spring, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link Type, Coil Spring, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)137 Mm / 5.39 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Discs, 6 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310Mm Discs, 6 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2130 Mm / 83.8 In Width     790 Mm / 31.1 In Height  1225 Mm / 48.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1485 Mm / 58.4
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm - 805 Mm / 30.9 In -31.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)225 Kg / 246 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Gal / 4.2 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS


SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS - cauhinhmay.com

SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS - cauhinhmay.com

SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS - cauhinhmay.com

SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS - cauhinhmay.com

SUZUKI GSF 1250 BANDIT ABS - cauhinhmay.com