MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsf 1250Gt Bandit Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1254.8 Cc / 76.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70.5 Kw / 95.8 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108 Nm / 11.0 Kgf-M / 79 Lb Ft @ 3700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 137 Mm / 5.39 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Discs, 6 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310Mm Discs, 6 Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2130 Mm / 83.8 In Width 790 Mm / 31.1 In Height 1250 Mm / 49.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.4 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm - 805 Mm / 30.9 In -31.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 236 Kg / 520 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 250 Kg / 551 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Gal / 4.2 Imp Gal |
Reviews | 1000Ps / Mc24.No / Motorcyclist |