MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsf 250 V Bandit |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 33 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr7E, Cr8E, Cr9E / Nd U22Esr-N, U24Esr-N, U27Esr-N |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 6Ah |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Elestronic, Transistorised |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.6 Kw / 45 Hp @ 14500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25.5 Nm / 2.6 Kgf-M / 18.8 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did 520V / Rk 520Smoz9 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.083 / 2Nd 2.200 / 3Rd 1.722 / 4Th 1.450 / 5Th 1.315 / 6Th 1.227 |
Primary Ratio | 2.285:1 |
Final Ratio | 3.769 (13 X 49) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 131 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 66H |
Steering Angle (Left And Right) | 32O |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2050 Mm / 80.7 In Width: 735 Mm / 28.9 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.9 M / 9.5 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 387 Lbs |
Fuel Consumption | 2.35 L/100 Km / 42.5 Km/L / 100 Us Mpg / 120 Imp Mpg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3.5 L / 3.7 Us Qt / 3.1 Imp Qt |