MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsf 400V Limited |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 40.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Bst32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Kw / 59 Hp @ 12000 Rpm (At Rear Tyre 35 Kw / 48 Hp @ 10200 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35.2 Nm / 3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba, Telescopic, Coil Spring, Oil-Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Preload Adjustable Kayaba Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Twin 310Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17, Dunlop K505F |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17, Dunlop K505J |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99.1 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2055 Mm / 80.9 In Width: 705 Mm / 27.8 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 762 Mm / 30 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 418 Lbs |
Gvwr | 406 Kg / 895 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Consumption Average | 5.6 L/100 Km / 17.8 Km/L / 42 Us Mpg / 50 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.8 M / 45.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 37.9 M / 124.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec / 161 Km/H / 100 Mph |
Acceleration: 40 - 60 Mph | 5.9 Sec |
Acceleration: 60 - 80 Mph | 6.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110 Mph |