MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsf 600N Bandit |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62.6 X 48.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Keihin Cvr32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57.4 Kw / 77 Hp @ 10500 Rpm (At Rear Tyre: 54 Kw / 72.4 Hp @ 10400 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 54 Nm / 5.5 Kgf-M / 39.8 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type Suspension, 4-Way Adjustable Rebound Damping, 7-Way Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 208 Kg / 459 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 200 Km/H / 124.3 Mph |
Overview | Motorcycle News |