MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsf 650N Bandit |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Air/Oil Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 656Cc / 40.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65.5 X 48.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62.5 Kw / 85 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 6.5 Kgf-M / 47.2 Lb-Ft @ 8900 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork, Preload Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Oil Damped, Mono-Shock, Spring Pre-Load 7-Way Adjustable, Rebound Damping 4-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2110 Mm / 83.1 In Width: 770 Mm / 30.3 In Height: 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 - 790 Mm / 30.3 - 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Consumption Average | 4.8 L/100 Km / 20.9 Km/L / 49.2 Us Mpg / 59.0 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 198.7 Km/H / 123.5 Mph |