Thông số SUZUKI GSF 650SA BANDIT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSF 650SA BANDIT

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSF 650SA BANDIT
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62.5 kw / 85 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 10
  • Top speed: 198.7 km/h / 123.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal / 4.2 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSF 650SA BANDIT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsf 650Sa Bandit
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 10
Động Cơ (Engine)Air/Oil Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)656Cc / 40.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65.5 X 48.7 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62.5 Kw / 85 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64 Nm / 6.5 Kgf-M / 47.2 Lb-Ft @ 8900 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Fork, Oil Dampened
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link Type, Oil Damped, Mono-Shock, Spring Pre-Load 7-Way Adjustable, Rebound Damping 4-Way Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2145 Mm / 84.4 In Width:     780 Mm / 30.7 In Height:  1230 Mm / 48.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 - 810 Mm / 31.1 - 31.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)250 Kg / 551 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal
Consumption Average4.8 L/100 Km / 20.9 Km/L / 49.2 Us Mpg / 59.0 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)198.7 Km/H / 123.5 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GSF 650SA BANDIT


SUZUKI GSF 650SA BANDIT - cauhinhmay.com

SUZUKI GSF 650SA BANDIT - cauhinhmay.com

SUZUKI GSF 650SA BANDIT - cauhinhmay.com