Thông số SUZUKI GSR 250F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSR 250F

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSR 250F
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.9 kw / 24 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 l / 3.4 us gal / 2.9 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSR 250F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsr 250F
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)53.5 X 55.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic, Fully Transistorised
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.9 Kw / 24 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)22 Nm / 2.3 Kgf-M / 16.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Constant Mesh
Khung Xe (Frame)Semi Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Coil Spring, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)237 Mm / 9.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Mono-Shock, Coil Spring, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 290 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 240 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2145 Mm / 84.4 In Width:     790 Mm / 31.1 In Height:  1255 Mm / 49.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)189 Kg / 417 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.4 L / 2.5 Us Qt / 2.1 Imp Qt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 L / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)2.5 L/100 Km / 40 Km/L / 94 Us Mpg / 113 Imp Mpg

Hình Ảnh - SUZUKI GSR 250F


SUZUKI GSR 250F - cauhinhmay.com

SUZUKI GSR 250F - cauhinhmay.com

SUZUKI GSR 250F - cauhinhmay.com