MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsr 400 Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Rour Stoke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54.6 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Plates, Lò Xo (Wet, Multiple Plates, Coil Springs) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.5 Kw / 61 Hp @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39 Nm / 4.0 Kgf-M / 28.8 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.785 / 2Nd 2.000 / 3Rd 1.600 / 4Th 1.363 / 5Th 1.208 / 6Th 1.086:1 |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks Fully Adjustable Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Coil Spring, Oil-Damped, Spring Preload 7-Way Adjustable, Rebound Damping Force Fully Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2090 Mm / 82.3 In Width: 950 Mm / 37.4 In Height: 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 463 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.9 L / 4.1 Us Qt / 3.4 Imp Qt |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 3.1 L/100 Km / 31.9 Km/L / 75 Us Mpg / 90 Imp Mpg |