Thông số SUZUKI GSR 400 ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSR 400 ABS

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSR 400 ABS
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.5 kw / 61 hp @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014 - 15
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.4 us gal / 3.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSR 400 ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsr 400 Abs
Năm Sản Xuất (Year)2014 - 15
Động Cơ (Engine)Rour Stoke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54.6 X 42.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Plates, Lò Xo (Wet, Multiple Plates, Coil Springs)
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.5 Kw / 61 Hp @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)39 Nm / 4.0 Kgf-M / 28.8 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.785 / 2Nd 2.000 / 3Rd 1.600 / 4Th 1.363 / 5Th 1.208 / 6Th 1.086:1
Khung Xe (Frame)Diamond
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Telescopic Forks Fully Adjustable Spring Preload
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link-Type, Coil Spring, Oil-Damped, Spring Preload 7-Way Adjustable, Rebound Damping Force Fully Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2090 Mm / 82.3 In Width:    950 Mm / 37.4 In Height:  1075 Mm / 42.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210 Kg / 463 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.9 L / 4.1 Us Qt / 3.4 Imp Qt
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)3.1 L/100 Km / 31.9 Km/L / 75 Us Mpg / 90 Imp Mpg

Hình Ảnh - SUZUKI GSR 400 ABS


SUZUKI GSR 400 ABS - cauhinhmay.com

SUZUKI GSR 400 ABS - cauhinhmay.com