MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsr 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599.4 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 38 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 68 Kw / 90 Hp @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64.6 Nm / 6.59 Kgf-M / 47.7 Lb-Ft @ 9600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks Fully Adjustable Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Link-Type, Coil Spring, Oil-Damped, Spring Preload 7-Way Adjustable, Rebound Damping Force Fully Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal |
Consumption Average | 5.0 L/100 Km / 19.9 Km/L / 46.8 Us Mpg / 56.2 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 214.3 Km/H / 133 Mph |
Reviews | Motocorse / Motard / Theroad.Mag / 1000Ps / Motards-Online.Com / Moto.Net / Mc24.Mo / Motorcycle.Com |