MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsr 750Z Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 Mm × 46 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.9 Litres / 4.1 Us Qt / 3.4 Imp Qt |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Emission Details | Catalytic Converter |
Ống Xả (Exhaust) | Triangle-Shaped Muffler, Stainless Steel Heat Shield |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 78 Kw /105 Hp @ 10000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80.0 Nm / 8.2 Kgf-M / 59 Lb.Ft @ 9000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Rk525Roz5Y, 116 Links |
Primary Reduction Ratio | 1.857 (78/42) |
Final Reduction Ratio | 2.470 (42/17) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Kyb Front Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Steel Swingarm Fitted With A Kyb Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Floating Discs, 2 Piston Tokico Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 1 Piston Nissin Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 17M/C × Mt3.50, Cast Aluminum Alloy |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17M/C × Mt5.50, Cast Aluminum Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17M/C (58W), Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17M/C (73W), Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2115Mm / 83.3 In Width 785 Mm / 30.9 In Height 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450Mm / 57.1In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211Kg / 465.2Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Consumption Average | 5.2 L/100 Km / 19.2 Km/L / 45.2 Us Mpg / 54.2 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 223.2 Km/H / 138.7 Mph |