MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1000Sv Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.4 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Air Cleaner | Dual Element (Paper And Polyurethane) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.2 L / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Mikuni Vm32Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Ignition Timing | 15º Btdc Below 1500 Rpm / 32º Btdc Above 2350 Rpm |
Bugi (Spark Plug) | Ngk D8Ea (In E-01,24,25,30,34), Ngk Dr8Es-L (The Others) - Gap 0.6-0.7 Mm (0.024-0.028 In) |
Ắc Quy (Battery) | 12V 50.4 Kc (14 Ah)/10Hr - Type Yb14L-A2 |
Generator | Three-Phase A.C. Generator |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80.5 Kw / 108 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 91 Nm / 9.3 Kgf-M / 67.3 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Daido D.I.D 630Yl, 96 Links |
Primary Reduction | 1.775:1 (87/49) |
Final Reduction | 2.800:1 (42/15) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.500 (35/15) / 2Nd 1.777 (32/18) / 3Rd 1.380 (29/21) / 4Th 1.125:1 (27/24) / 5Th 0.961 (25/26) |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil Damped, Spring 4-Way Adjustable With Anti-Dive |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Oil Damped, Damper 4-Way, Spring 5-Way Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.29 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 - V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 - V17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 118 Mm / 4.65 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 3.5 M / 11.5 Ft |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 89.0 In Width 715 Mm / 28.1 In Height 1195 Mm / 47.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 232 Kg / 511 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.0 Litres / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Reserve | 5 L / 1.3 Us Gal / 1.1 Imp Gal |
Consumption Average | 5.9 L/100Km / 17 Km/L / 40 Us Mpg / 48 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.32 Sec / 193 Km/H / 120 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 220 Km/H / 137 Mph |