MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1100E (Gs 1100E) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder, Horizontal In-Line |
Dung Tích (Capacity) | 1074 Cc / 65.5 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorised, Pointless |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.9 Kw / 100 Hp @ 8700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 85.3 Nm / 8.7 Kgf-M / 62.9 Ft-Lb @ 11200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, 18 Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 3/4 X 3/8 (No. 630) D.I.D. Endless Chain, 42/15, 2.8:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.50 / 2Nd 1.78 / 3Rd 1.38 / 4Th 1.13 / 5Th 0.96 |
Khung Xe (Frame) | Duplex Cradle Frame |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.0 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Kayaba Telescopic Air Forks, Four Spring Pre-Load And Four Rebound Damping Adjustments |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Dual Shocks, Four Rebound Settings And Five Preload Settings |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 107 Mm / 4.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275 Mm Discs |
Rear Brakes | Single Disc, 275 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 X V19 |
Rear Tyre | 4.50 X V17 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2255 Mm / 88.8 In. Width 760 Mm / 30.0 In. Height 1190 Mm / 46.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1549 Mm / 61.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 806 Mm / 31.75 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 243 Kg / 536 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 254 Kg / 560 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Average Consumption | 5.7 L/100 Km / 17.6 Km/L / 41.3 Us Mpg / 50 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec / 118 Km/H / 116.8 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 215.7 Km/H / 134 Mph |
Source | Super Bikes, Motorcycle Trader |