MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1100Es |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1075 Cc / 65.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 7 Kw / 111 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96Nm / 9.8 Kgf-M / 70.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38 Mm Air Adjustable Forks, 4-Way Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Adjustable Spring Preload And Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2215 Mm / 87.2 In Width 870 Mm / 34.3 In Height 1119 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
Dry Weightt | 237 Kg / 522.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 256 Kg / 564.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Consumption Average | 6.4 L/100 Km / 15.7 Km/L / 37 Us Mpg / 44.4 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 225 Km/H / 140 Mph |