Thông số SUZUKI GSX 1100ES - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GSX 1100ES

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GSX 1100ES
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 82 7 kw / 111 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 86
  • Top speed: 225 km/h / 140 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.2 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GSX 1100ES


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gsx 1100Es
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 86
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1075 Cc / 65.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 34Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered Inductive
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)82 7 Kw / 111 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)96Nm / 9.8 Kgf-M / 70.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38 Mm Air Adjustable Forks, 4-Way Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Adjustable Spring Preload And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm / 4.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 275 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 275Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-17
Kích Thước (Dimensions)Length 2215 Mm / 87.2 In Width     870 Mm / 34.3 In Height  1119 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1510 Mm / 59.4 In
Dry Weightt237 Kg / 522.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)256 Kg / 564.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.2 Us Gal / 4.4 Imp Gal
Consumption Average6.4 L/100 Km / 15.7 Km/L / 37 Us Mpg / 44.4 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.9 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)225 Km/H / 140 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GSX 1100ES


SUZUKI GSX 1100ES - cauhinhmay.com

SUZUKI GSX 1100ES - cauhinhmay.com