MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gsx 1100F Katana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 94 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1127 Cc / 68.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 59 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34Mm Mikuni Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 99.1 Kw / 136 Hp @ 10000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 97.5 Kwc / 130.7 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112 Nm / 11.4 Kgf-M / 82.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil Damped, Spring Preload Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater Rising-Rate Monoshock, 5-Way Preload And 4 Way Damping Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 275 Mm Discs ,2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 V16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2205 Mm / 86.8 In Width 765 Mm / 30.1 In. Height Screen Up: 1290 Mm / 50.8 In. Height Screen Down: 1200 Mm / 47.2 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1535 Mm / 60.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 244 Kg / 537.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 256 Kg / 564.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.3 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Consumption Average | 6.8 L/100 Km / 14.6 Km/L / 34.3 Us Mpg / 41.2 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.4 M / 47.2 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 41.8 M / 137.1 Ft |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 205.0 Km/H / 127.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 251.3 Km/H / 156.2 Mph |